Có 2 kết quả:
出血性登革热 chū xuè xìng dēng gé rè ㄔㄨ ㄒㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄥ ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ • 出血性登革熱 chū xuè xìng dēng gé rè ㄔㄨ ㄒㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄥ ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
dengue hemorrhagic fever (DHF)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
dengue hemorrhagic fever (DHF)
Bình luận 0